/biǎo*shì/
biểu hiện
/cāi/
đoán
/chū*xiàn/
xuất hiện
/dǎ*suàn/
kế hoạch; dự định
/dǒng/
hiểu, biết
/fā*xiàn/
phát hiện
/jì*de/
nhớ
/jiě*jué/
giải quyết
/jué*dìng/
quyết định; quyết định
/liǎo*jiě/
hiểu rõ
/míng*bai/
hiểu
/rèn*wéi/
nghĩ rằng
/xiǎng/
nghĩ
/yǐ*wéi/
/zhù*yì/
chú ý