XieHanzi Logo

Tính từ

/ǎi/

thấp

/ān*jìng/

yên tĩnh, bình yên

/pián*yi/

rẻ

/cháng/

dài; chiều dài

/cuò/

sai

//

lớn

//

thấp

/dì*yī/

đầu tiên; thứ nhất

/duǎn/

ngắn

/duì/

phù hợp

/fāng*biàn/

thuận tiện

/gān*jìng/

sạch sẽ

/yǒu*míng/

nổi tiếng

/zhòng*yào/

quan trọng

/gāo/

cao

/guì/

đắt

/hǎo/

tốt

/huài/

xấu

/hé*shì/

phù hợp

/jiǎn*dān/

đơn giản

/jiù/

/kě'ài/

đáng yêu

/kuài/

nhanh

/lǎo/

già

/lèi/

mệt mỏi

/lì*hai/

ngầu

/màn/

chậm

/zhǔ*yào/

chính

/máng/

bận

/nán/

khó

/qí*guài/

lạ lùng; ngạc nhiên

/qīng*chu/

rõ ràng

/róng*yì/

dễ

/shòu*bu*liǎo/

không chịu nổi

/xiāng*tóng/

giống hệt, giống nhau

/xiǎo/

nhỏ

/xīn/

mới

/xīn*xiān/

tươi

/yòu/

phải

/zuǒ/

trái

/yuán/

tròn