XieHanzi Logo

Tình cảm và cảm xúc

/dān*xīn/

lo lắng

/hài*pà/

sợ hãi

/jǐn*zhāng/

căng thẳng

//

khóc

/kuài*lè/

vui vẻ

/nán*guò/

buồn

/shēng*qì/

nổi giận

/xǐ*huan/

thích

/xī*wàng/

hy vọng

/xiāng*xìn/

tin tưởng

/xiào/

cười; để cười

/xìng*qù/

sở thích

/fàng*xīn/

an tâm

/gǎn*xìng*qù/

quan tâm đến

/gāo*xìng/

vui mừng; vui vẻ

/mǎn*yì/

hài lòng

/jué*de/

cảm thấy, nghĩ

/tǎo*yàn/

chán ghét

/wàng*jì/

quên

/xīn*qíng/

tâm trạng

/xìng*fú/

hạnh phúc

/yuàn*yì/

sẵn lòng

/zháo*jí/

lo lắng