/bù*dàn/
không chỉ
/chú*le/
ngoài ra, trừ ra
/dàn*shì/
nhưng
/dāng*rán/
tất nhiên
/ér*qiě/
ngoài ra
/huò*zhě/
hoặc
/xiān/
trước
/yīn*wèi/
bởi vì
/lìng*wài/
/qí*shí/
thực ra
/rán*hòu/
sau đó
/rú*guǒ/
nếu
/suī*rán/
mặc dù
/yī*biān/
một bên
/zhōng*yú/
cuối cùng
/suǒ*yǐ/
vì vậy