XieHanzi Logo

Thời tiết

/tiān*qì/

thời tiết

/xià*xuě/

tuyết rơi

/xià*yǔ/

mưa rơi

/xuě/

tuyết

/yún/

mây

/chūn/

mùa xuân

/chūn*jì/

mùa xuân

/dōng/

mùa đông

/jì*jié/

mùa

/liáng*kuai/

mát mẻ

/lěng/

lạnh

/nuǎn*huo/

ấm áp

//

nóng

/qíng/

nắng, trong

/yīn/

u ám

/qiū/

mùa thu

/xià/

mùa hè