/chèn*shān/
áo sơ mi
/kù*zi/
quần
/mào*zi/
mũ
/qún*zi/
váy
/sǎn/
cái ô
/shǒu*biǎo/
đồng hồ đeo tay
/xié/
giày
/yǎn*jìng/
kính mắt
/hēi/
đen
/bái/
trắng
/hóng/
đỏ
/huáng/
vàng
/lán/
xanh da trời
/lǜ/
xanh lá
/yán*sè/
màu sắc
/yī*fu/
quần áo
/yǔ*sǎn/
ô