/xiān*sheng/
ông, ngài, chồng
/xiǎo*jiě/
cô
/xiǎo*xīn/
cẩn thận
/xiè*xie/
cảm ơn
/zài*jiàn/
Tạm biệt
/bù*kè*qi/
không có chi
/dǎ*rǎo/
làm phiền, gây rối
/duì*bu*qǐ/
tôi xin lỗi
/guān*xīn/
quan tâm
/huān*yíng/
hoan nghênh