XieHanzi Logo

Nhà và cuộc sống

/jiā/

gia đình, nhà

/bīng*xiāng/

tủ lạnh

/chú*fáng/

nhà bếp

/chuáng/

giường

/chuāng*hu/

cửa sổ

/dēng/

đèn

/diàn*dēng/

đèn điện

/diàn*nǎo/

máy tính

/diàn*shì/

TV, truyền hình

/diàn*tī/

thang máy

/fáng*jiān/

phòng

/kōng*tiáo/

máy điều hòa

/mén*kǒu/

lối vào, cửa

/shā*fā/

ghế sofa

/xǐ*shǒu*jiān/

nhà vệ sinh

/xíng*li*xiāng/

vali; cốp xe

/yǐ*zi/

ghế

/zhuō*zi/

bàn