/ài*hào/
sở thích, thích
/chàng*gē/
hát
/tán gāng*qín/
chơi piano
/diàn*yǐng/
phim
/huà/
bức tranh, vẽ
/lǚ*yóu/
du lịch; du lịch
/pá*shān/
leo núi
/shàng*wǎng/
lướt web
/tiào*wǔ/
nhảy múa
/wán/
chơi với
/wán*jù/
đồ chơi
/jié*rì/
lễ hội
/lǐ*wù/
quà tặng
/shēng*rì/
sinh nhật
/zhù/
chúc
/zhù*hè/
chúc mừng
/xiū*xi/
nghỉ ngơi
/yīn*yuè/
âm nhạc
/yóu*xì/
trò chơi
/zhào*xiàng/
chụp ảnh