/kè*rén/
khách hàng
/lín*jū/
hàng xóm
/nán/
nam
/nán*rén/
đàn ông
/nián*qīng/
trẻ
/nǚ/
nữ
/nǚ*rén/
phụ nữ
/rén/
người
/shēng*huó/
cuộc sống
/lǐ*mào/
lịch sự
/zhōng*guó*rén/
người Trung Quốc
/bié*rén/
người khác
/cōng*ming/
thông minh
/pàng/
béo
/piào*liang/
đẹp
/rè*qíng/
nhiệt tình
/rèn*zhēn/
chăm chỉ
/shòu/
gầy
/suì/
tuổi
/xí*guàn/
thói quen; quen thuộc
/xìng/
họ
/yǒng*gǎn/
dũng cảm
/gè*zi/
chiều cao
/jiào/
gọi
/míng*zi/
tên