XieHanzi Logo

Học

/bì*yè/

tốt nghiệp

/chū*zhōng/

trường trung học cơ sở

//

đọc

//

đi học

/fàng*jià/

nghỉ phép

/fù*xí/

ôn tập

/hán*jià/

kỳ nghỉ đông

/hàn*yǔ/

tiếng Trung

/hēi*bǎn/

bảng đen

/jiāo/

giảng dạy

/jiào*shì/

lớp học

/kǎo*shì/

thi

/xiào*zhǎng/

hiệu trưởng

/xué*xiào/

trường học

/xiào*yuán/

khuôn viên trường

/chéng*jì/

thành tích

/zuò*yè/

bài tập

/xué*xí/

học

/xué*shēng/

sinh viên

/wèn*tí/

câu hỏi, vấn đề

/tóng*xué/

bạn học

//

đề bài

/shù*xué/

toán học

/shǔ*jià/

kỳ nghỉ hè

/shū*bāo/

cặp sách

/shū/

sách

/nián*jí/

lớp

/liàn*xí/

luyện tập

/lǎo*shī/

giáo viên

//

bài học