/bāng*máng/
giúp đỡ
/bāng*zhù/
/dǎ*diàn*huà/
gọi điện thoại
/gào*su/
báo, nói
/guān*xi/
liên quan đến; mối quan hệ, quan hệ
/huí*dá/
trả lời
/jiàn*miàn/
gặp
/jiè*shào/
giới thiệu
/lián*xì/
liên lạc
/péng*you/
bạn
/wèi/
alo
/tǎo*lùn/
thảo luận
/zhào*gù/
chăm sóc
/tóng*yì/
đồng ý
/shú*xī/
quen thuộc
/méi*guān*xi/
không sao
/liáo*tiān/
tán gẫu
/rèn*shi/
biết
/jié*hūn/
kết hôn
/hù*xiāng/
lẫn nhau