/bān/
chuyển, di chuyển
/chē*zhàn/
trạm xe buýt
/chū*zū*chē/
taxi
/chuán/
thuyền, tàu
/dì*tiě/
tàu điện ngầm
/fēi*jī/
máy bay
/gōng*gòng qì*chē/
xe buýt
/huǒ*chē/
tàu hỏa
/huǒ*chē*zhàn/
ga xe lửa
/jī*chǎng/
sân bay
/mí*lù/
lạc đường
/qù/
đi
/sī*jī/
tài xế
/zhàn/
đứng
/zǒu/
đi bộ
/chū/
ra ngoài
/chū*fā/
khởi hành
/dào/
đến
/guò/
đi qua
/huí/
trở về
/jìn/
vào
/lái/
/lái*de*jí/
kịp lúc
/lí*kāi/
rời khỏi
/lù/
đường
/qí/
cưỡi
/sàn*bù/
đi dạo
/tíng/
dừng; đậu xe
/zì*xíng*chē/
xe đạp
/shòu*piào*yuán/
nhân viên bán vé, người soát vé