XieHanzi Logo

Gia đình

/ā*yí/

/bà*ba/

bố

/dì*di/

em trai

/ér*zi/

con trai

/gē*ge/

anh trai

/hái*zi/

trẻ em

/jiě*jie/

chị gái

/mā*ma/

mẹ

/nǚ'ér/

con gái

/qī*zi/

vợ

/shū*shu/

chú

/sūn*zi/

cháu trai

/yé*ye/

ông nội

/zhàng*fu/

chồng

/mèi*mei/

em gái

/nǎi*nai/

bà nội