/ài/
yêu; tình yêu
/bāo/
gói
/biǎo*yǎn/
biểu diễn
/cān*guān/
tham quan
/chí*dào/
đến muộn
/dài/
mang, mang theo
/dé/
được
/děi/
phải, cần
/děng/
đợi
/diū/
đánh rơi, mất
ném
/dòng/
đông lạnh
/fàng/
đặt
/fēn/
sự khác biệt; phân biệt
/qǐ*lái/
đứng lên
/shuō*huà/
nói chuyện
/wèn/
hỏi
/zhǎng/
phát triển
/yào/
muốn
cần
/zhù/
Sống, cư trú
/zhàn/
đứng
/yòng/
sử dụng
/jiǎng/
nói, kể
/jiān*chí/
kiên trì
/jiàn/
rắc, bắn
/jiā/
cộng; thêm vào
/huì/
có thể
/huàn/
đổi
/huán/
trả lại
/guān/
đóng
/gěi/
cho
/gǎn/
dám