/běi*fāng/
phía bắc
/Běi*jīng/
Bắc Kinh
/dì*tú/
bản đồ
/guó*jiā/
quốc gia
/Shàng*hǎi/
Thượng Hải
/dà*hǎi/
biển, đại dương
/dōng/
đông
/nán/
nam
/xī/
tây
/Zhōng*guó/
Trung Quốc
/shì*jiè/
thế giới
/dì/
đất