/dōng*xi/
đồ
/hé*zi/
hộp
/jiǎo/
góc
góc; hào (đơn vị tiền tệ = 1/10 của đồng nhân dân tệ)
/jù*zi/
câu
/lì*shǐ/
lịch sử
/piào/
vé
/wēi*xiǎn/
nguy hiểm
/xìn/
thư
/yāo*qiú/
yêu cầu; yêu cầu
/zuò*yòng/
tác dụng
/zhào*xiàng*jī/
máy ảnh
/biàn*huà/
thay đổi
/ān*quán/
an toàn; an ninh
/qián/
tiền
/qiān*bǐ/
bút chì
/shēng*yīn/
âm thanh
/shì*qing/
việc, sự kiện
/shǒu*jī/
điện thoại di động
/shuǐ*píng/
mức độ, tiêu chuẩn
/wén*huà/
văn hóa
/xìn*fēng/
phong bì
/yào*shi/
chìa khóa
/zhào*piàn/
bức ảnh
/chà/
khác nhau
/jī*huì/
cơ hội, dịp
/yǐng*xiǎng/
ảnh hưởng