/bān/
ca làm việc
/bàn*fǎ/
cách, phương pháp
/bàn*gōng*shì/
văn phòng
/gōng*sī/
công ty
/gōng*zuò/
công việc
/huì*yì/
hội nghị
/jīng*lǐ/
giám đốc
/kāi*huì/
họp
/nǔ*lì/
cố gắng
/shàng*bān/
đi làm
/tóng*shì/
đồng nghiệp
/wán/
hoàn thành
/wán*chéng/
/zuò/
làm
/jǐng*chá/
cảnh sát