/bǐ*sài/
thi đấu
/cān*jiā/
tham gia
/dǎ lán*qiú/
chơi bóng rổ
/duàn*liàn/
tập thể dục
/gōng*fu/
kung fu
/pái*qiú/
bóng chuyền
/pǎo*bù/
chạy bộ
/tī zú*qiú/
chơi bóng đá
/wǎng*qiú/
quần vợt
/yóu*yǒng/
bơi lội
/yùn*dòng/
tập thể dục; thể thao
/pīng*pāng*qiú/
bóng bàn
/qí*mǎ/
cưỡi ngựa
/tǐ*yù/
thể thao
/tǐ*yù*guǎn/
sân vận động, nhà thi đấu