XieHanzi Logo

Tính từ

/lěng/

lạnh

/máng/

bận

/nán/

khó

/qíng/

nắng, trong

//

nóng

/xīn/

mới

/yīn/

u ám

/yuán/

tròn

/kě'ài/

đáng yêu

/kuài/

nhanh

/màn/

chậm

/dì*yī/

đầu tiên; thứ nhất

/zuǒ/

trái

/yòu/

phải

/gāo/

cao

/xiǎo/

nhỏ

//

lớn

/duì/

đúng

/cuò/

sai

/cuò/

sai

/huài/

xấu

/hǎo/

tốt

/cháng/

dài; chiều dài

/pián*yi/

rẻ

/guì/

đắt