/gāo*xìng/
vui mừng; vui vẻ
/jué*de/
cảm thấy, nghĩ
/kuài*lè/
vui vẻ
/xiǎng/
nghĩ
/xiào/
cười; để cười
/ài/
yêu; tình yêu
/kū/
khóc
/xǐ*huan/
thích
/xī*wàng/
hy vọng
/zháo*jí/
lo lắng