/bí*zi/
mũi
/ěr*duo/
tai
/gǎn*mào/
cảm; bị cảm
/jiǎo/
bàn chân
/yī*shēng/
bác sĩ
/yī*yuàn/
bệnh viện
/kǒu/
miệng
/shēn*tǐ/
cơ thể
/shēng*bìng/
bị ốm
/shǒu/
tay
/shū*fu/
thoải mái, khỏe mạnh
/téng/
đau; nhức
/yǎn*jing/
mắt
/yào/
thuốc