/nán/
nam
/nán*rén/
đàn ông
/nǚ/
nữ
/nǚ*rén/
phụ nữ
/rén/
người
/fú*wù*yuán/
nhân viên phục vụ
/gè*zi/
chiều cao
/míng*zi/
tên
/pàng/
béo
/shòu/
gầy
/xìng/
họ
/hái*zi/
trẻ em
/tóu*fa/
tóc
/piào*liang/
đẹp
/shēng*rì/
sinh nhật
/suì/
tuổi
/jiào/
gọi
/zhōng*guó*rén/
người Trung Quốc