XieHanzi Logo

Nhà và gia đình

//

tay cầm

/diàn*nǎo/

máy tính

/diàn*shì/

TV, truyền hình

/fáng*jiān/

phòng

/mén/

cửa, cổng, lối vào

/yǐ*zi/

ghế

/zhuō*zi/

bàn

/nǚ'ér/

con gái

/qī*zi/

vợ

/yé*ye/

ông nội

/jiā/

gia đình, nhà

/bà*ba/

bố

/dì*di/

em trai

/ér*zi/

con trai

/gē*ge/

anh trai

/jiě*jie/

chị gái

/mā*ma/

mẹ

/mèi*mei/

em gái

/nǎi*nai/

bà nội

/zhàng*fu/

chồng