/dú/
đọc
đi học
/jiào*shì/
lớp học
/kǎo*shì/
thi
/kè/
bài học
/lǎo*shī/
giáo viên
/nián*jí/
lớp
/qiān*bǐ/
bút chì
/shū*bāo/
cặp sách
/tí/
đề bài
/tóng*xué/
bạn học
/xué*xiào/
trường học
/xué*xí/
học
/xué*shēng/
sinh viên
/xiě/
viết
/shū/
sách
/wán/
hoàn thành
/shàng*bān/
đi làm
/lèi/
mệt mỏi
/gōng*zuò/
công việc
/gōng*sī/
công ty