XieHanzi Logo

Giao tiếp và phép xã giao

/bù*kè*qi/

không có chi

/duì*bu*qǐ/

tôi xin lỗi

/méi*guān*xi/

không sao

/wèi/

alo

/xiān*sheng/

ông, ngài, chồng

/xiǎo*jiě/

/xiè*xie/

cảm ơn

/zài*jiàn/

Tạm biệt

/dǎ*diàn*huà/

gọi điện thoại

/gào*su/

báo, nói

/huān*yíng/

hoan nghênh

/huí*dá/

trả lời

/jiè*shào/

giới thiệu

/rèn*shi/

biết

/péng*you/

bạn