/bāng*zhù/
giúp đỡ
/zhǎng/
phát triển
/dé/
được
/děng/
đợi
/gěi/
cho
/huán/
trả lại
/kāi/
mở, bắt đầu
/kāi*shǐ/
bắt đầu
/kàn/
nhìn, xem
/kàn*jiàn/
thấy
/néng/
có thể
/qǐ*chuáng/
thức dậy
/zhù/
Sống, cư trú
/zuò/
ngồi
/chí*dào/
đến muộn
/diū/
đánh rơi, mất
/dǒng/
hiểu, biết
/guān/
đóng
/huì/
/mài/
bán
/mǎi/
mua
/méi*yǒu/
không
/ná/
lấy, giữ, mang
/pǎo*bù/
chạy bộ
/qǐng/
mời
vui lòng
/zhǔn*bèi/
chuẩn bị
/ràng/
cho phép
ra lệnh, yêu cầu
/shuì*jiào/
đi ngủ, ngủ
/shuō*huà/
nói chuyện
/sòng/
tặng
/tīng/
nghe
/wèn/
hỏi
/xǐ/
rửa
/xǐ*zǎo/
tắm
/yào/
muốn
cần
/yǒu/
có
/zhǎo/
tìm kiếm
/zhī*dào/
biết
làm