/bǎ/
giới từ 'ba'
/ba/
ba
/bǐ/
so sánh; hơn
/bié/
đừng
/bù/
không
/dàn*shì/
nhưng
/dāng*rán/
tất nhiên
/hé/
và
/hēi/
này
/jiù/
ngay lập tức
/lǐ*miàn/
bên trong
/le/
trợ từ "le"
/yīn*wèi/
bởi vì
/zhe/
động từ tiếp diễn
/de/
được
một hạt
/bǐ*yī*bǐ/
so sánh
/duì/
đối với
/duō*shao/
bao nhiêu
/guò/
đã qua
/hái/
vẫn, thêm nữa
/jǐ/
/lí/
từ
/lǐ/
trong
/ma/
một từ nghi vấn
/zài/
lại
đang
/méi/
không có
/nǎ/
nào?
/ne/
một hạt cho câu hỏi đặc biệt, thay thế hoặc tu từ
/qián/
trước
/shì/
là
/shén*me/
gì?
/shéi/
ai
/suǒ*yǐ/
vì vậy
/wài/
ngoại quốc; bên ngoài
/wèi*shén*me/
tại sao
/xià/
sau
/zěn*me/
Sao? Tại sao?
/zěn*me*yàng/
Thế nào?
/gè/
miếng, đơn vị (một từ để đo)
/běn/
một từ để đo sách
/cì/
lần
/jiàn/
cái, chiếc
/kuài/
miếng
/zhāng/
một từ để đo các vật phẳng
/nǎr*/
Ở đâu?