XieHanzi Logo

Tính từ

/cháng/

dài; chiều dài

//

lớn

/xiǎo/

nhỏ

/gāo/

cao

/hǎo/

tốt

/gāo*xìng/

vui mừng; vui vẻ

/hóng/

đỏ

/huáng/

vàng

//

xanh lá

/piào*liang/

đẹp

/lěng/

lạnh

//

nóng