XieHanzi Logo

Nhà và gia đình

/bà*ba/

bố

/dì*di/

em trai

/gē*ge/

anh trai

/jiě*jie/

chị gái

/mā*ma/

mẹ

/mèi*mei/

em gái

/jiā/

gia đình, nhà

/fáng*jiān/

phòng

//

bàn

/yǐ*zi/

ghế

/zhuō*zi/

bàn