/lǎo*shī/
giáo viên
/shū*bāo/
cặp sách
/tóng*xué/
bạn học
/xué*shēng/
sinh viên
/hàn*yǔ/
tiếng Trung
/qiān*bǐ/
bút chì
/shàng*bān/
đi làm
/xué*xí/
học
/xué*xiào/
trường học