XieHanzi Logo

Động từ

/zhǎng/

phát triển

/kàn/

nhìn, xem

/lái/

đến

/mǎi/

mua

/méi*yǒu/

không

/qǐng/

mời

/qǐng/

vui lòng

/yào/

muốn

/yào/

cần

/jué*de/

cảm thấy, nghĩ

/ài/

yêu; tình yêu

/huì/

có thể

//

đi

/yǒu/

/zuò/

làm

/qǐ*chuáng/

thức dậy

/shuì*jiào/

đi ngủ, ngủ

/wán/

chơi với

/xǐ*huan/

thích

/huà/

bức tranh, vẽ

/jiào/

gọi