Thư viện HSK/YCT
Luyện viết
Luyện chữ
Đăng nhập
Đăng ký
Thư viện YCT 4 cấp độ
YCT 1
Thời gian
Thời gian
现在
/xiàn*zài/
bây giờ
月
/yuè/
Tháng
星期
/xīng*qī/
Tuần
明天
/míng*tiān/
ngày mai
今天
/jīn*tiān/
hôm nay
点
/diǎn/
giờ