/cū*xīn*dà*yì/
cẩu thả
/cuò*shǒu bù*jí/
bị bắt bất ngờ
/zī*tài/
tư thế, thái độ
/chéng*xīn chéng*yì/
với cả tấm lòng
/ēn*huì/
ân huệ
/dǎn*zi/
can đảm
/ài miàn*zi/
quan tâm đến thể diện
/fù*hè/
phụ hoạ
/mò*rán/
thờ ơ
/chā*shǒu/
can thiệp
/zhǔ*mù/
tập trung chú ý
/mán*yuàn/
phàn nàn
/zhèng néng*liàng/
năng lượng tích cực
/zhuó*yǎn*yú/
chú ý đến
/duì*de*qǐ/
xứng đáng
/fàng*sì/
không kiểm soát
/páng*guān/
quan sát từ bên ngoài
/chuī*niú/
khoe khoang
/chū*tóu/
xuất đầu
/chéng*yì/
thành ý
/chéng*zhì/
chân thành
/liàng*xiàng/
biểu diễn lập trường
/chéng rén zhī wēi/
lợi dụng tình huống khó khăn của người khác
/chěng*néng/
khoe khoang kỹ năng hoặc khả năng của mình
/chěng*qiáng/
khoe khoang sự vượt trội của mình
/chí*yí/
do dự
/chū fēng*tou/
/fēng*cǎi/
phong thái
/fēng*fàn/
phẩm chất
/zhuó*lì/
nỗ lực
/dà*jīng xiǎo*guài/
làm to chuyện
/dà*mú dà*yàng/
tự hào
/dèng/
nhìn chằm chằm
/gù*bu*shàng/
không kịp quan tâm
/gù*bu*de/
không thể quan tâm
/gù quán dà jú/
xem xét tình hình tổng thể
/guān*wàng/
quan sát
/hǎo*dǎi/
tốt và xấu
/hǎo*huài/
/hǎo*yì/
ý tốt
/huà*shé tiān*zú/
làm hỏng bằng cách thêm gì đó không cần thiết
/jiǎn*tǎo/
tự phê bình
/jiàn*yì yǒng*wéi/
sẵn sàng chiến đấu cho lý do chính đáng
/zhì*lì yú/
cống hiến cho
/huó*gāi/
đáng đời
/zhuó*yǎn/
có cái gì đó trong tâm trí
/jiǎ*zhuāng/
giả vờ
/jià*shi/
tư thế
/fèn*yǒng/
tập hợp tất cả lòng dũng cảm và năng lượng của mình
/mài*nong/
/pǐn*xíng/
đạo đức
/qiān*tóu/
dẫn đầu
/quán xīn quán yì/
hết lòng hết dạ
/rěn*xīn/
nhẫn tâm