/bēi'āi/
đau buồn
/bēi*tòng/
đau buồn, sầu khổ
/bēi*huān lí*hé/
những thăng trầm của cuộc sống
/zì*zé/
tự trách
/cán*kuì/
xấu hổ
/cāo*xīn/
lo lắng
/chà*yì/
ngạc nhiên
/chén*mèn/
ngột ngạt
/ān*xīn/
giữ tâm trí của một người
/gǔ*wǔ/
khuyến khích
/jǔ*sàng/
nản lòng
/gū*dān/
cô đơn
/mí*huò/
gây bối rối
/niàn*niàn bù*wàng/
không bao giờ quên
/qíng*diào/
tâm trạng
/shēn*xìn/
tin tưởng chắc chắn
/shū*chàng/
hạnh phúc, bình yên
/tòng*xīn/
đau lòng
/xiāo*chén/
chán nản
/xián*qì/
ghét bỏ
/xīn*suān/
cảm thấy buồn; đau khổ
/xiū*kè/
sốc
/yì*yù/
trầm cảm
/yuàn*qì/
lời phàn nàn
/zhèn*dìng/
bình tĩnh
/dé*yì yáng*yáng/
đắc ý
/diàn*jì/
nhớ lại
/chóu*méi kǔ*liǎn/
mặt mày ủ rũ
/chù*jué/
giác quan xúc giác
/chuí*tóu sàng*qì/
/dà chī yī jīng/
rất ngạc nhiên
/gǎn*xìng/
cảm tính
/guò yì bù qù/
cảm thấy rất có lỗi
/guò*yǐn/
tận hưởng
/ān*fǔ/
dỗ dành
/huí*wèi/
hồi tưởng
/kàn*zhòng/
bị cuốn hút
/lèng/
sững sờ
/mǎn*huái/
tràn đầy
/míng*jì/
khắc sâu
/píng*cháng*xīn/
bình thường
/qíng*huái/
tình cảm
/shén*tài/
vẻ ngoài, biểu cảm
/sī*niàn/
nhớ
/wàn*xī/
cảm thấy tiếc nuối
/wú jīng dǎ cǎi/
ủ rũ
/xiè*qì/
nản chí
đắng cay
/xiū*kuì/
/yōu*chóu/
/zháo*mí/
say mê
/huí*xiǎng/