/lǐ*zhì/
hợp lý
/miǎn*de/
để không
/tè*yì/
cố ý
/yòng*xīn/
cẩn thận
/píng/
đánh giá
/yìng*duì/
trả lời
/tīng*qǔ/
nghe
/jié/
tiết kiệm
/qīng*xiàng/
khuynh hướng
/yǐn*cáng/
ẩn giấu
/jī*qíng/
đam mê
/dǐ*kàng/
kháng cự
/huó*yuè/
hoạt động sôi nổi
/hū*lüè/
bỏ qua
/gǎn*yú/
dám
/jǐ*yǔ/
đưa ra
/pū/
lao tới
/qǐ*tú/
cố gắng
/bī/
cưỡng ép
/zì yán zì yǔ/
nói chuyện với bản thân
/lǐ/
chú ý