/bìng*dú/
vi-rút
/guò*mǐn/
dị ứng
/zhěn*duàn/
chẩn đoán
/tù/
nôn
/tǔ/
nhổ
/zuì/
say rượu
/xiāo*dú/
khử trùng
/jiǔ*guǐ/
bợm nhậu
/shuì*mián/
ngủ
/àn*mó/
xoa bóp
/bǎo*yǎng/
chăm sóc tốt sức khỏe
/dú/
độc
/fáng*zhì/
phòng và chữa bệnh
/jiàn*quán/
lành mạnh; tăng cường
/zhù*shè/
tiêm
/shā*dú/
diệt virus
/cháng*shòu/
tuổi thọ
/mén*zhěn/
dịch vụ ngoại trú
/zhōng*yào/
thuốc Trung Quốc
/yǒu*dú/
độc hại
/zì*shā/
tự tử
/zhòng*dú/
ngộ độc
/bù*wèi/
bộ phận cơ thể
/yī*shēn/
toàn thân
/bí*zi/
mũi
/shuāng*shǒu/
cả hai tay
/dǎn/
túi mật
/wèi/
dạ dày
/dà*nǎo/
não
/zhǐ*jia/
móng tay
/nǎo*zi/
bộ não
/shén*jīng/
thần kinh
/jiān/
vai
/pí*fū/
da
/ěr*duo/
tai
/cháng/
ruột
/liǎn*sè/
sắc mặt
/huó*lì/
sức sống
/nián*líng/
tuổi