/ān*pái/
sắp xếp
/jué*dìng/
quyết định; quyết định
/jiě*jué/
giải quyết
/chǔ*lǐ/
sắp xếp, giải quyết
/fāng*shì/
cách
/guò*chéng/
quá trình
/jué*xīn/
quyết tâm
/lǐ*jiě/
hiểu, thông cảm
/lǐ*yóu/
lý do
/lǐ*lùn/
lý thuyết
/kàn*qǐ*lái/
trông như thể
/pàn*duàn/
phán đoán
/píng*jià/
đánh giá
/shí*jì*shàng/
thực tế
/sī*xiǎng/
tư tưởng
/jué*duì/
tuyệt đối
/rèn*chū/
nhận ra
/rèn*kě/
chấp thuận
/xiǎn*de/
có vẻ
/zhǔ*zhāng/
quan điểm
/zhǐ*chū/
chỉ ra
/shēn*kè/
sâu sắc
/míng*què/
rõ ràng và dứt khoát; làm rõ
/míng*xiǎn/
rõ ràng
/jù*tǐ/
cụ thể
/kàn*shàng*qu/
trông giống
/yì*yì/
ý nghĩa
/zhǔ*yì/
ý kiến, ý tưởng
/gài*niàn/
khái niệm
/hé*lǐ/
hợp lý
/tǐ*huì/
hiểu
/pī*zhǔn/
phê duyệt
/zǒng*jié/
tóm tắt