/lǐng*dǎo/
lãnh đạo; dẫn dắt
/rén*yuán/
nhân viên
/rèn*wu/
nhiệm vụ
/shì*yè/
sự nghiệp
/wén*jiàn/
tài liệu
/yóu*jiàn/
thư tín, email
/zé*rèn/
trách nhiệm, nghĩa vụ
/zhèng*shì/
chính thức
/zī*gé/
trình độ chuyên môn
/guǎn*lǐ/
quản lý
/fǎng*wèn/
thăm
/fù*zé/
chịu trách nhiệm
/pài/
phái đi
/rèn/
phục vụ trong một vị trí
/tuì*chū/
rút lui, bỏ cuộc
/zhǐ*dǎo/
hướng dẫn
/shǒu*xù/
thủ tục
/jiù*yè/
việc làm
/fù*yìn/
sao chép
/chuàng*yè/
khởi nghiệp
/kāi*yè/
khai trương
/shè*lì/
thiết lập
/gōng*chǎng/
nhà máy
/chǎng/