XieHanzi Logo

Công việc II

/lǐng*dǎo/

lãnh đạo; dẫn dắt

/rén*yuán/

nhân viên

/rèn*wu/

nhiệm vụ

/shì*yè/

sự nghiệp

/wén*jiàn/

tài liệu

/yóu*jiàn/

thư tín, email

/zé*rèn/

trách nhiệm, nghĩa vụ

/zhèng*shì/

chính thức

/zī*gé/

trình độ chuyên môn

/guǎn*lǐ/

quản lý

/fǎng*wèn/

thăm

/fù*zé/

chịu trách nhiệm

/pài/

phái đi

/rèn/

phục vụ trong một vị trí

/tuì*chū/

rút lui, bỏ cuộc

/zhǐ*dǎo/

hướng dẫn

/shǒu*xù/

thủ tục

/jiù*yè/

việc làm

/fù*yìn/

sao chép

/chuàng*yè/

khởi nghiệp

/kāi*yè/

khai trương

/shè*lì/

thiết lập

/gōng*chǎng/

nhà máy

/chǎng/

nhà máy