XieHanzi Logo

Tính từ

/jìn/

gần

/shí*zài/

thực sự

/zhǔ*yào/

chính

/jiǎ/

giả; giả mạo; giả vờ

/píng'ān/

bình an; an toàn

//

khẩn cấp

/xiǎo*shēng/

thì thầm

/liú*xíng/

phổ biến

/lǐ*xiǎng/

lý tưởng

/xiāng*tóng/

giống hệt, giống nhau

/gōng*píng/

công bằng

/zāng/

bẩn

/fāng*biàn/

thuận tiện

/cháng*jiàn/

phổ biến

/cháng*yòng/

thường dùng

/dà*shēng/

to tiếng

/tǐng*hǎo/

rất tốt

/qīng*chu/

rõ ràng

/kě*pà/

đáng sợ

/zhǔn*què/

chính xác

/nán*tīng/

khó nghe

/zhēn*zhèng/

thực sự

/yǒu*yì*si/

thú vị

/mǎn/

đầy đủ

/pián*yi/

rẻ

/ān*quán/

an toàn; an ninh

/ān*jìng/

yên tĩnh, bình yên

/zhí*jiē/

/zhèng*què/

đúng