/yuán*yīn/
nguyên nhân
/fāng*miàn/
phương diện
/zuò*yòng/
tác dụng
/fāng*fǎ/
phương pháp
/shì*qing/
việc, sự kiện
/yàng*zi/
hình dạng, loại, mẫu mã
/bàn*fǎ/
cách, phương pháp
/shí*jì/
thực tế
/xǐ*yī*jī/
máy giặt
/yǐ*zi/
ghế
/zhǐ/
giấy
/jiǎo/
góc
/dēng/
đèn
/kǎ/
thẻ
/wǔ*shuì/
ngủ trưa
/tiáo*jiàn/
điều kiện
/mù*dì/
mục đích
/nán*tí/
vấn đề khó
/hǎo*shì/
lòng tốt
/píng*děng/
bình đẳng
/jī*huì/
cơ hội, dịp
/jié*guǒ/
kết quả; do đó
/gǒu/
con chó
/māo/
con mèo