XieHanzi Logo

Thời gian rảnh rỗi

/diàn*yǐng/

phim

/diàn*yǐng*yuàn/

rạp chiếu phim

/shàng*wǎng/

lướt web

/qiú/

quả bóng

/dǎ*qiú/

chơi bóng

/diàn*shì/

TV, truyền hình

/diàn*nǎo/

máy tính

/wǎng*shàng/

trực tuyến

/wánr*/

Chơi, giải trí

/xǐ*huan/

thích

/kāi*huì/

họp

/shǒu*jī/

điện thoại di động

/ài*hào/

sở thích, thích

/xiū*xi/

nghỉ ngơi

/diàn*huà/

điện thoại

//

bài hát

/diàn*shì*jī/

TV

/chàng/

hát

/chàng*gē/

hát

/jiā*li/

ở nhà

/zài*jiā/

ở nhà

/jiàn*miàn/

gặp

/kāi wán*xiào/

đùa cợt

/shuō*huà/

nói chuyện

/xiào/

cười; để cười

/dǎ*diàn*huà/

gọi điện thoại