/mā*ma/
mẹ
/nǚ'ér/
con gái
/bà*ba/
bố
/ér*zi/
con trai
/jiā/
gia đình, nhà
/gǒu/
con chó
/ài/
yêu; tình yêu
/zhù/
Sống, cư trú
/dì*di/
em trai
/jiā*rén/
thành viên gia đình
/nǎi*nai/
bà nội
/jiě*jie/
chị gái
/xiǎo*hái/
trẻ em
/yé*ye/
ông nội
/gē*ge/
anh trai
/xiǎo*péng*you/
bé trai hoặc bé gái
/mèi*mei/
em gái
/hái*zi/