/fǎ*yuàn/
tòa án
/guī*ju/
quy tắc
/guī*lǜ/
quy luật
/guī*zé/
/hé*fǎ/
hợp pháp
/quán*lì/
quyền lợi
/shuì/
thuế
/xuān*bù/
công bố
/zhí*zhào/
giấy phép
/zhèng*jù/
bằng chứng
/zhù*cè/
đăng ký
/fá*kuǎn/
phạt tiền
/qǔ*xiāo/
hủy bỏ
/gōng*píng/
công bằng
/tiáo*zhěng/
điều chỉnh
/shǒu*xù/
thủ tục
/pī*zhǔn/
phê duyệt
/kòng*zhì/
kiểm soát
/bì*yào/
cần thiết
/guān*chá/
quan sát
/què*dìng/
xác định
/zūn*shǒu/
tuân thủ
/zhì*dìng/
thiết lập
/táo*bì/
trốn tránh
/chéng*xù/
/guò*qī/
hết hạn
/duǒ*cáng/
trốn, ẩn nấp
/táo/
chạy trốn
/xiǎo*tōu/
kẻ trộm
/zuì*fàn/
tội phạm
/zǔ*zhǐ/
ngăn chặn
/zhèng*jiàn/
giấy tờ tùy thân; thẻ
/guó*jí/
quốc tịch
/hǎi*guān/
hải quan