/jí*tǐ/
tập thể
/tǒng*yī/
thống nhất
/tuán/
nhóm
/mò*shēng/
lạ
/fā*yán/
phát biểu
/qǐ*fā/
truyền cảm hứng
/pèi*fú/
khâm phục
/fěng*cì/
châm biếm
/qǐng*qiú/
yêu cầu
/dí*rén/
kẻ thù
/shàng*dàng/
bị lừa
/ān*wèi/
an ủi
/mà/
chửi bới
/zàn*chéng/
tán thành, đồng ý
/zé*bèi/
khiển trách
/chēng*zàn/
khen ngợi
/dài*yù/
đối xử
/jiào*xùn/
giáo huấn
/shí*huà/
sự thật
/tǐ*tiē/
quan tâm
/wèn*hòu/
gửi lời chào
/fú/
hỗ trợ
/jìng'ài/
kính yêu
/duì*fāng/
bên kia
/zūn*jìng/
tôn trọng
/chǎo*jià/
cãi nhau
/qīn*qiè/
thân thiện