/dì*zhǐ/
địa chỉ
/zhōu*wéi/
xung quanh
/wǎng/
đến, hướng tới
/fāng*xiàng/
hướng
/jiāo*tōng/
giao thông
/qiáo/
cầu
/duì*miàn/
đối diện
/jiā*yóu*zhàn/
trạm xăng
/nóng*cūn/
vùng nông thôn
/lā/
kéo
/tuī/
đẩy
/chǎng/
một từ dùng đo lường cho trò chơi, trận đấu thể thao, cảnh
/dāng*dì/
địa phương
/nèi/
bên trong
/gōng*lǐ/
kilômét
/jù*lí/
khoảng cách
/dǔ*chē/
kẹt xe
/chéng*zuò/
đi xe
/chū*fā/
khởi hành
/zū/
thuê