/zhī/
của
/zhǐ*hǎo/
đành phải
/děi/
phải, cần
/bù*dé*bù/
không còn lựa chọn nào khác
/wú/
không
/ya/
tiếng thán từ 'ya'
/yǔ/
và, với
/yóu/
bởi
/yǐ/
vì, cho, bởi
/duì/
đối với
/tàng/
chuyến
/biàn/
lần
/děng/
cấp
/fèn/
phần
/bèi/
lần, bội số
/fēn*zhī/
phân số
/què/
nhưng
/ér/
và; nhưng
/lián/
thậm chí