/cū*xīn/
cẩu thả
/fù*zá/
phức tạp
/zhǔn*què/
chính xác
/yuán/
tròn
/zhěng*qí/
gọn gàng
/zhēn*zhèng/
thực sự
/zhǎi/
hẹp
/shí*fēn/
rất
/tǐng/
khá
/zhèng*cháng/
bình thường
/shí*zài/
/jiǎ/
giả; giả mạo; giả vờ
/zāng/
bẩn
/jīng*cǎi/
tuyệt vời
/hòu/
dày
/xiàn*dài/
hiện đại
/kuān/
rộng
/yìng/
cứng
/má*fan/
phiền phức
/lǐ*xiǎng/
lý tưởng
/kě*lián/
đáng thương
/zhèng*què/
đúng
/ruǎn/
mềm mại
/shēn/
sâu; sâu sắc
/xǔ*duō/
nhiều
/quē*shǎo/
thiếu
/luàn/
bừa bãi
/mǎn/
đầy đủ
/xiǎng/
phát ra âm thanh, kêu