/tōng*zhī/
thông báo
/guǎng*bō/
phát sóng
/guǎng*gào/
quảng cáo
/xiāo*xi/
tin tức
/bào*míng/
đăng ký
/fā/
gửi
/chóng*xīn/
lại lần nữa
/shòu*dào/
nhận được
/yāo*qǐng/
mời
/què*shí/
thực sự
/nèi*róng/
nội dung
/fā*shēng/
xảy ra
/pǔ*biàn/
phổ biến
/lǐ*jiě/
hiểu, thông cảm
/pái*liè/
sắp xếp
/jì*xù/
tiếp tục
/qū*bié/
phân biệt; sự khác biệt
/shú*xī/
quen thuộc
/fǎn*yìng/
phản ánh
/xiáng*xì/
chi tiết
/xíng/
được
/shí*jì/
thực tế
/bào*dào/
báo cáo