/dù*zi/
bụng
/zuǐ/
miệng
/dǎ*zhēn/
tiêm
/pí*fū/
da
/zhǐ/
chỉ
ngón tay
/ké*sou/
ho
/xuè/
máu
/yán*zhòng/
nghiêm trọng
/jiǎn*féi/
giảm cân
/diào*chá/
điều tra; điều tra
khảo sát
/chōu*yān/
hút thuốc
/pīng*pāng*qiú/
bóng bàn
/wǎng*qiú/
quần vợt
/dòng*zuò/
chuyển động, hành động
/yǔ*máo*qiú/
cầu lông
/shū/
thua
/yíng/
thắng
/hàn/
mồ hôi
/yǎng*chéng/
nuôi dưỡng
/fàng*qì/
từ bỏ
/jī*jí/
tích cực